Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 01-02-2024 - Cập nhật lúc 01:14 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 01-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 01:14 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,250 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,560 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,210 24,240 24,580
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,220 24,270 24,570
SeABank (SeABank) 24,250 24,250 24,680
Techcombank (Techcombank) 24,233 24,255 24,565
VPBank (VPBank) 24,200 24,250 24,560

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 876,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,095 25,465
EUR 26,828 28,299
GBP 31,956 33,314
JPY 160.61 169.94
HKD 3,171.53 3,306.35
AUD 16,272.65 16,964.44
CAD 17,723.79 18,477
RUB 0.00 271.98
Cập nhật lúc 01:14 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021